Tiếng anh chuyên ngành nha khoa thông dụng

tieng-anh-chuyen-nganh-nha-khoa-thong-dung

Nước ta hiện nay thu hút khá nhiều người nước ngoài đến sinh sống và làm việc, và có thể thấy rằng người nước ngoài có nhu cầu về các dịch vụ nha khoa khá cao thậm chí là cao hơn so với nước mình. Thế nên viện vận dụng tốt tiếng anh của các nha sĩ có thể mang lại thêm cho mình nhiều khách hàng ngoại quốc hơn. Gợi ý các từ vựng và những mẫu câu tiếng anh thông dụng trong ngành nha khoa, các nha sỹ có thể dành chút thời gian để tìm hiểu nhé!

Tên gọi của nhân viên phòng khám

  • Assistant: Phụ tá
  • Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
  • Dentist: Nha sĩ
  • Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
  • Nurse: y tá
  • Orthodontist: bác sĩ chỉnh răng

>>> Xem thêm: Các kỹ năng quản lý nhân viên phòng khám hiệu quả

Từ vựng về răng và bộ phận liên quan khám

  • Adult teeth: răng người lớn
  • Baby teeth: răng trẻ em
  • Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
  • Canine: răng nanh
  • Cement: men răng
  • Dentures: hàm răng giả
  • Enamel: men
  • False teeth: răng giả
  • Incisors: Răng cửa
  • Gums: lợi
  • Jaw: hàm
  • Molars: răng hàm
  • Premolars: răng tiền hàm
  • Permanent teeth: răng vĩnh viễn
  • Primary teeth: răng sữa
  • Pulp: tủy răng
  • Tooth/Teeth: răng
  • Wisdom tooth: răng khôn

Tên tiếng anh của các triệu chứng và bệnh về răng miệng

  • Caries: lỗ sâu răng
  • Cavity: lỗ hổng
  • Decay: sâu răng
  • Infection: nhiễm trùng
  • Inflammation: viêm
  • Gingivitis: sưng nướu răng
  • Numb: ê răng
  • Pyorrhea: chảy mủ
  • Toothache: đau răng

Từ vựng về các dụng cụ nha khoa

  • Bands: nẹp
  • Bib: cái yếm
  • Braces: niềng răng
  • Caps: chụp răng
  • Crown: mũ chụp răng
  • Drill: máy khoan răng
  • Gargle: nước súc miệng
  • Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
  • Sink: bồn rửa
  • Suture: chỉ khâu

Từ vựng về công việc khám và chữ bệnh tại phòng khám nha khoa

  • Anesthesia: gây tê
  • Anesthetic: gây mê
  • Amalgam: trám răng bằng amalgam
  • Correction: điều chỉnh
  • Cleaning: vệ sinh
  • Hygiene: vệ sinh răng miệng
  • Implant: cấy ghép
  • Injection: chích thuốc
  • Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
  • Root canal: rút tủy răng
  • Surgery: phẫu thuật
  • Treatment: điều trị
  • Whiten: làm trắng
  • Checkup: kiểm tra
  • Diagnosis: chẩn đoán
  • Exam: kiểm tra

Những mẫu câu thông dụng tiếp đón khách của nhân viên phòng nha

1. Do you want to make an appointment to see the dentist?Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?
2. Are you free/available on Monday? Anh/chị có bận gì vào ngày thứ 2 không?
3. Can you arrange some time on Thursday?Anh/chị có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?
4. Would you please give me some personal information?Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?
5. Please tell me your first and your last name.Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị
6. When were you born?Anh/chị sinh năm bao nhiêu?
7. When did you last visit the dentist?Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
8. Have you had any problems?Răng anh/chị có vấn đề gì không?
9. How long have you had the symptoms?Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?
10. Do you have any current medical problems?Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?
11. Do you have any allergies to any medications?Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?
Những mẫu câu thông dụng tiếp đón khách hàng của phòng khám nha khoa

Đó là những từ vựng tiếng anh thông dụng và những mẫu câu giao tiếp cơ bản cho phòng khám nha khoa, hy vọng đã cung cấp cho các bạn được những kiến thức mới. Theo dõi chúng tôi để có bài viết hữu ích hơn.

>>> Biết thêm về hiệu ứng giả dược là gì?

Published by tdental

TDental là phần mềm quản lý nha khoa chuyên nghiệp, thông minh, thường xuyên cập nhật xu hướng mới, với các tính năng thông minh và vượt trội.

Leave a comment

Design a site like this with WordPress.com
Get started